--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhường ngôi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhường ngôi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhường ngôi
+
Cede the throne, abdicade (in favour of)
Lượt xem: 415
Từ vừa tra
+
nhường ngôi
:
Cede the throne, abdicade (in favour of)
+
boundary
:
đường biên giới, ranh giới